BÀI 4. Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần . Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế (1620-1687).

7/24/2025 |

 BÀI 4. Lăng Trường Hưng của chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần . Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế (1620-1687).




1/ MỞ ĐẦU.

Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm 2025,  để chuyển sang dạng video trên youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này. Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

Lời Mở Đầu: Giới Thiệu Loạt Bài và Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.

Loạt bài nghiên cứu chuyên sâu về lăng tẩm các Chúa Nguyễn tiếp tục hành trình khám phá những di tích lịch sử quan trọng, thường bị lu mờ bởi sự hoành tráng của lăng tẩm các vị vua Nguyễn sau này, nhưng lại chứa đựng những giá trị lịch sử và kiến trúc độc đáo, phản ánh một giai đoạn đầy biến động và hình thành của Đàng Trong. Những lăng tẩm này không chỉ là nơi an nghỉ của các vị chúa mà còn là những chứng nhân vật chất cho quá trình dựng nghiệp, củng cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ của dòng họ Nguyễn, đặt nền móng vững chắc cho vương triều Nguyễn sau này.

Trong phần thứ tư của loạt bài này, trọng tâm sẽ được dành cho Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần (1620-1687), người được truy tôn là Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng đế. Ông là vị chúa thứ tư của dòng họ Nguyễn, kế nghiệp Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, và đã trị vì trong một giai đoạn then chốt của lịch sử Đàng Trong. Triều đại của Chúa Hiền được đánh dấu bởi sự củng cố vững chắc quyền lực của chúa Nguyễn, đồng thời mở rộng lãnh thổ về phía Nam, định hình bản sắc và vị thế độc lập của Đàng Trong trong bối cảnh cuộc chiến tranh Trịnh-Nguyễn phân tranh khốc liệt. Ông là người đã đưa Đàng Trong đến giai đoạn ổn định và phát triển mạnh mẽ, tạo tiền đề quan trọng cho sự thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.

Bài viết này sẽ trình bày một cách toàn diện về cuộc đời, sự nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, đi sâu vào mô tả kiến trúc và cấu trúc chi tiết của Lăng Trường Hưng, làm rõ những đặc điểm riêng biệt của nó. Đồng thời, bài viết cũng sẽ phân tích ý nghĩa lịch sử, văn hóa của di tích này, đặt nó trong mối quan hệ so sánh với các lăng chúa và lăng vua Nguyễn khác. Cuối cùng, những thông tin cập nhật về lịch sử trùng tu và hiện trạng của lăng, cùng với những thách thức trong việc phát huy giá trị di sản, cũng sẽ được đề cập.

I. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần: Cuộc Đời và Bối Cảnh Lịch Sử Đàng Trong Thế Kỷ XVII.

Thân thế và sự nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần.

Nguyễn Phúc Tần sinh năm 1620, là con trai của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan. Ông lên ngôi chúa vào năm 1648 và trị vì trong 39 năm cho đến khi qua đời vào năm 1687. Giai đoạn trị vì của ông là một trong những thời kỳ quan trọng nhất trong lịch sử Đàng Trong, khi dòng họ Nguyễn phải đối mặt với những thách thức lớn từ Đàng Ngoài nhưng cũng đạt được những thành tựu đáng kể trong việc củng cố quyền lực và mở rộng lãnh thổ.

Bối cảnh Trịnh-Nguyễn phân tranh và vai trò của Chúa Hiền trong cuộc chiến.

Sự chia cắt đất nước thành Đàng Trong và Đàng Ngoài là một đặc điểm nổi bật của lịch sử Việt Nam thế kỷ XVII. Khái niệm Đàng Trong và Đàng Ngoài đã xuất hiện từ nửa đầu thế kỷ XVII để chỉ hai vùng lãnh thổ khác nhau của Việt Nam – miền Nam và miền Bắc – tồn tại như hai vương quốc độc lập kéo dài đến cuối thế kỷ XVIII. Sự phân chia này bắt nguồn từ mâu thuẫn quyền lực sâu sắc giữa họ Trịnh ở Đàng Ngoài và họ Nguyễn ở Đàng Trong, sau khi Nguyễn Hoàng vào Thuận Hóa xây dựng cơ nghiệp. Trên danh nghĩa, cả Chúa Trịnh và Chúa Nguyễn đều là bề tôi của nhà Hậu Lê, nhưng trên thực tế, hai tập đoàn phong kiến này đã tạo thế lực cát cứ cho riêng mình như hai quốc gia độc lập.  

Chiến tranh Trịnh-Nguyễn bùng nổ từ năm 1627 và kéo dài đến năm 1672 với 7 lần giao tranh lớn, bất phân thắng bại, dẫn đến việc lấy sông Gianh làm ranh giới phân chia đất nước thành hai Đàng. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần là một trong những chỉ huy và lãnh đạo chủ chốt của phe Chúa Nguyễn trong giai đoạn khốc liệt này. Triều đại của Chúa Hiền chứng kiến những chiến dịch quân sự lớn cuối cùng của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn. Chính dưới sự lãnh đạo của ông, cuộc chiến đã đi đến một giai đoạn đình chiến kéo dài gần một thế kỷ (từ 1672), cho phép Đàng Trong tập trung vào phát triển nội bộ.  

Việc Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần trị vì trong giai đoạn cao điểm của cuộc chiến Trịnh-Nguyễn (1648-1672) và sau đó là giai đoạn đình chiến kéo dài cho thấy ông không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn chiến lược. Ông đã củng cố phòng tuyến, phát triển kinh tế, và mở rộng lãnh thổ về phía Nam, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển và độc lập của Đàng Trong. Sự "độc lập" trên thực tế của Đàng Trong dưới thời ông là một thành tựu lớn, tạo tiền đề cho sự thống nhất đất nước sau này. Lăng Trường Hưng của ông, với tư cách là nơi an nghỉ của một vị chúa như vậy, mang ý nghĩa vượt ra ngoài một công trình kiến trúc đơn thuần. Nó là một chứng nhân vật chất cho một giai đoạn lịch sử quan trọng, biểu tượng cho sự kiên cường và tầm nhìn của một vị chúa đã định hình một nửa bản đồ Việt Nam.

Những đóng góp khác của ông cho sự phát triển của Đàng Trong.

Ngoài lĩnh vực quân sự, Chúa Hiền còn chú trọng phát triển nông nghiệp, thương mại, và văn hóa. Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng diện tích canh tác, và thiết lập các mối quan hệ thương mại với nước ngoài, góp phần tạo nên sự phồn thịnh cho vùng đất mới Thuận-Quảng. Những chính sách này không chỉ giúp Đàng Trong tự chủ về kinh tế mà còn tăng cường sức mạnh nội tại, chuẩn bị cho những bước phát triển xa hơn. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một nhà kiến thiết vĩ đại, người đã biến Đàng Trong từ một vùng đất mới thành một thực thể chính trị, kinh tế, và văn hóa độc lập, đặt nền móng cho sự thống nhất đất nước dưới triều Nguyễn sau này.

Bảng 1: Niên Biểu Các Sự Kiện Chính Thời Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần và Chiến Tranh Trịnh-Nguyễn.

Năm  Sự kiện chính.

1620  Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần sinh.

1627  Bùng nổ chiến tranh Trịnh-Nguyễn (lần đầu).

1648  Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần lên ngôi.

1627-1672   Giai đoạn 7 cuộc chiến Trịnh-Nguyễn khốc liệt.

1672  Chiến tranh Trịnh-Nguyễn kết thúc giai đoạn giao tranh lớn, thiết lập ranh giới sông Gianh.

1687  Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần qua đời.

Bảng niên biểu này cung cấp một cái nhìn tổng quan, có hệ thống về các mốc thời gian quan trọng trong cuộc đời và triều đại của Chúa Hiền, đặc biệt là các giai đoạn của Chiến tranh Trịnh-Nguyễn. Việc trình bày theo niên biểu giúp người đọc dễ dàng định vị và hiểu rõ hơn bối cảnh lịch sử phức tạp của Trịnh-Nguyễn phân tranh, làm nổi bật sự kéo dài và khốc liệt của cuộc chiến mà Chúa Hiền đã phải đối mặt trong phần lớn thời gian trị vì của mình. Nó cũng giúp nhận ra rằng ông không chỉ là một nhân vật lịch sử mà còn là một phần của một quá trình lịch sử lớn hơn, đồng thời làm nổi bật sự ổn định tương đối mà Chúa Hiền đã tạo ra sau năm 1672, cho phép Đàng Trong phát triển nội lực và mở rộng về phía Nam. Điều này khẳng định tầm quan trọng của ông không chỉ là một nhà quân sự mà còn là một nhà kiến thiết, người đã đặt nền móng cho sự thịnh vượng của Đàng Trong trước khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Bảng này cũng là một công cụ tham chiếu nhanh chóng cho người đọc.

II. Đặc Điểm Chung của Lăng Tẩm Các Chúa Nguyễn.

Vị trí tập trung tại Bằng Lãng, Hương Thọ.

Một trong những đặc điểm độc đáo nhất của lăng tẩm các Chúa Nguyễn là vị trí tập trung của chúng. Tất cả 9 vị chúa Nguyễn đều được an táng tại một khu vực duy nhất: vùng đất Bằng Lãng, nơi hợp lưu của dòng Tả Trạch và Hữu Trạch để tạo thành sông Hương. Khu vực này được mô tả là vùng bán sơn địa với cảnh quan đẹp, hệ thống cây xanh và đồi núi trù phú , cho thấy một sự lựa chọn có chủ đích về mặt phong thủy và cảnh quan.  

Sự tập trung tất cả các lăng chúa tại một địa điểm duy nhất, Bằng Lãng, không chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên mà là một lựa chọn có chủ đích, mang ý nghĩa sâu sắc về phong thủy và sự khẳng định quyền lực của dòng họ. Trong văn hóa truyền thống Á Đông, đặc biệt là phong thủy, vị trí hợp lưu của các dòng sông (long mạch) và cảnh quan núi non hùng vĩ (tựa sơn hướng thủy) được coi là nơi lý tưởng để xây dựng lăng mộ, mang lại sự thịnh vượng và bền vững cho hậu thế. Việc chọn một địa điểm chung cho toàn bộ dòng họ thể hiện một chiến lược dài hạn của dòng họ Nguyễn trong việc xây dựng một trung tâm quyền lực tâm linh và khẳng định sự gắn kết, liên tục của triều đại mình ngay từ giai đoạn "chúa", trước khi trở thành "vua". Nó thể hiện ý chí xây dựng một "quê hương" và "thánh địa" cho dòng họ tại Đàng Trong, tách biệt với Thăng Long của nhà Lê-Trịnh. Sự tập trung này tạo nên một quần thể di tích độc đáo, khác biệt với cách bố trí lăng tẩm các vua Nguyễn sau này (thường phân tán hơn, mỗi lăng là một công trình độc lập, hoành tráng). Điều này phản ánh sự chuyển đổi từ một tập đoàn phong kiến cát cứ đang xây dựng nền móng sang một triều đại đã thống nhất đất nước và khẳng định quyền lực tuyệt đối, đồng thời là một điểm nhấn quan trọng cho việc nghiên cứu hệ thống lăng tẩm Nguyễn.

Đặc trưng kiến trúc (không có công trình gỗ, tái xây dựng/tu bổ dưới thời Nguyễn).

Một đặc điểm nổi bật khác của các lăng chúa Nguyễn là sự vắng bóng của các công trình kiến trúc gỗ. Các lăng này đều không có công trình kiến trúc gỗ , điều này tạo nên sự khác biệt rõ rệt so với lăng tẩm các vua Nguyễn sau này, vốn có nhiều điện thờ, tẩm điện, nhà bia được xây dựng bằng gỗ với quy mô lớn.  

Sự vắng mặt của các công trình gỗ trong lăng tẩm các chúa Nguyễn, trái ngược với sự hiện diện của chúng trong lăng tẩm các vua Nguyễn, không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh lịch sử, tình hình tài chính và vị thế chính trị của dòng họ Nguyễn trong từng giai đoạn. Các công trình gỗ lớn, tinh xảo đòi hỏi nguồn lực tài chính dồi dào, kỹ thuật xây dựng phức tạp và thời gian thi công dài. Thời kỳ các chúa Nguyễn trị vì là giai đoạn chiến tranh liên miên (Trịnh-Nguyễn phân tranh) , nguồn lực chủ yếu tập trung cho quân sự và mở rộng lãnh thổ, không có đủ điều kiện để xây dựng các công trình phô trương. Việc không có công trình gỗ cho thấy sự ưu tiên về tính bền vững, đơn giản và khả năng chống chịu trong bối cảnh chiến tranh. Các lăng chúa có thể được xây dựng ban đầu với quy mô khiêm tốn hơn, tập trung vào phần mộ và thành bao, ít chú trọng các công trình phụ trợ bằng gỗ dễ hư hại.  

Các lăng này đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời điểm gần tương tự nhau, cụ thể là dưới thời vua Gia Long và sau đó là vua Minh Mạng, vua Thiệu Trị. Điều này cho thấy sự quan tâm của các vua Nguyễn đối với di sản của tổ tiên, đồng thời cũng phản ánh sự thay đổi trong quan niệm và kỹ thuật kiến trúc qua các thời kỳ. Việc tái xây dựng dưới thời các vua Nguyễn sau này có thể là để nâng cấp, chuẩn hóa chúng theo một phong cách nhất định, nhưng vẫn giữ nguyên đặc trưng cốt lõi là không có kiến trúc gỗ, có thể là để phân biệt với lăng vua hoặc do quan niệm tôn trọng sự giản dị ban đầu của tổ tiên. Điều này là một minh chứng vật chất cho sự khác biệt về quyền lực, tài nguyên và bối cảnh chính trị giữa thời kỳ "chúa" (đang xây dựng cơ nghiệp, chiến tranh) và thời kỳ "vua" (đã thống nhất đất nước, ổn định, phồn thịnh). Nó cũng giải thích một phần lý do tại sao các lăng chúa ít được biết đến hơn lăng vua, vì chúng thiếu đi sự hoành tráng, cầu kỳ của các công trình gỗ.  

Lý do ít được biết đến so với lăng các vua Nguyễn.

Các lăng chúa Nguyễn ít được biết đến và ít được công chúng quan tâm hơn so với lăng tẩm các vua Nguyễn. Sự ít được biết đến của các lăng chúa không chỉ do thiếu công trình gỗ hay quy mô nhỏ hơn mà còn liên quan đến lịch sử truyền thông, nhận thức công chúng, và quá trình phát triển du lịch di sản.  

Lăng các vua Nguyễn (Gia Long, Minh Mạng, Tự Đức, Khải Định...) được xây dựng trong thời kỳ đất nước thống nhất, có quy mô lớn, kiến trúc cầu kỳ, và thường được quảng bá rộng rãi hơn trong các tài liệu du lịch và lịch sử chính thống của triều Nguyễn và sau này. Chúng là biểu tượng của quyền lực đế chế và được đầu tư hơn về hạ tầng du lịch. Các lăng chúa, mặc dù quan trọng về mặt lịch sử, lại thuộc về giai đoạn "chúa" – một giai đoạn cát cứ, chưa phải là đế chế thống nhất. Hơn nữa, việc chúng không có các công trình gỗ lớn  khiến chúng kém "ấn tượng" về mặt thị giác so với các lăng vua. Việc trùng tu và "tái xây dựng"  cũng có thể đã làm mất đi một phần nét kiến trúc nguyên bản, khiến chúng không còn giữ được vẻ cổ kính nguyên sơ như một số di tích khác, gây khó khăn cho việc kể câu chuyện lịch sử của chúng. Điều này đặt ra thách thức trong việc giáo dục công chúng và phát huy giá trị di sản của các lăng chúa. Chúng cần được nhìn nhận không chỉ là những công trình kiến trúc mà còn là những chứng nhân lịch sử cho giai đoạn hình thành và phát triển của Đàng Trong, một giai đoạn đầy biến động nhưng cũng là nền tảng cho sự thống nhất đất nước sau này. Việc tăng cường nghiên cứu và quảng bá là cần thiết để thay đổi nhận thức này.  

III. Lăng Trường Hưng: Kiến Trúc và Cấu Trúc Chi Tiết.

A. Vị Trí và Bố Cục Tổng Thể.

Lăng Trường Hưng, nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, tọa lạc tại vùng đất Bằng Lãng, xã Hương Thọ, thành phố Huế, cùng với các lăng chúa Nguyễn khác. Lăng xoay mặt về hướng đông bắc. Hướng này có thể được lựa chọn dựa trên các nguyên tắc phong thủy truyền thống, nhằm mang lại sự hài hòa với cảnh quan tự nhiên và đảm bảo sự thịnh vượng cho hậu thế.  

Phía trước lăng có một khoảng sân nhỏ, tạo không gian trang nghiêm và thoáng đãng. Trên sân hiện có 10 chiếc chậu để trồng hoa và cây cảnh, tuy nhiên, dân gian vẫn thường gọi là "Lăng Chín Chậu" vì xưa kia chỉ có 9 chiếc. Hệ thống bậc cấp đi lên sân gồm 7 bậc, đã được tu sửa lại trong các đợt trùng tu gần đây. Sự thay đổi từ "Lăng Chín Chậu" thành "Mười Chậu" là một chi tiết nhỏ nhưng quan trọng, phản ánh sự can thiệp của các đợt trùng tu hiện đại vào kiến trúc gốc và đặt ra câu hỏi về triết lý bảo tồn di sản. Số 9 trong văn hóa phương Đông thường mang ý nghĩa đặc biệt như sự trường tồn, viên mãn. Việc thay đổi từ 9 thành 10 chậu trong quá trình trùng tu có thể là do quyết định của các nhà trùng tu hiện đại, có thể là để cân đối thẩm mỹ, do không còn thông tin chính xác về vị trí/số lượng chậu ban đầu, hoặc do sự thay đổi trong quan niệm về số học may mắn. Sự thay đổi này đặt ra câu hỏi về triết lý bảo tồn di sản: liệu có nên khôi phục nguyên trạng hay chấp nhận những thay đổi trong quá trình trùng tu, đặc biệt khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc có sự mâu thuẫn? Nó cũng là một ví dụ về cách mà sự can thiệp hiện đại có thể làm thay đổi những chi tiết nhỏ nhưng mang ý nghĩa lịch sử, đồng thời cho thấy sức sống của tên gọi dân gian ("Lăng Chín Chậu") dù thực tế đã thay đổi. Chi tiết này có thể được dùng để thảo luận về thách thức trong việc bảo tồn di sản, đặc biệt là khi thông tin gốc không đầy đủ hoặc khi có sự mâu thuẫn giữa truyền thống và thực tiễn trùng tu. Nó cũng là một điểm thú vị để du khách và nhà nghiên cứu quan sát và suy ngẫm, thể hiện sự "sống động" của di tích qua thời gian và các lần can thiệp của con người.  

B. Cấu Trúc Chính.

Lăng Trường Hưng được bảo vệ bởi hai vòng thành hình chữ nhật kiên cố, bao quanh khu vực mộ. Vòng ngoài có chu vi 210m, với chiều cao thành là 2,57m. Vòng trong có chu vi nhỏ hơn là 52,8m, với chiều cao thành là 1,97m. Cấu trúc hai vòng thành này tạo nên một lớp bảo vệ vững chắc và phân định rõ ràng không gian linh thiêng của lăng.  

Bức bình phong nằm sau cổng chính của lăng vẫn còn khá nguyên vẹn, với những chi tiết chạm khắc tinh xảo. Mặt trước của bình phong đắp hình đôi lân, biểu tượng của sự uy nghi và bảo vệ. Mặt sau của bình phong có hình rồng, một biểu tượng quyền lực tối cao trong văn hóa phương Đông. Bình phong ở mặt sau vòng thành ngoài của lăng cũng còn giữ được hình rồng khá chi tiết.  

Phần mộ chính gồm 2 tầng hình chữ nhật. Trong đợt trùng tu gần đây, mộ đã được trang trí thêm hoa văn và đặc biệt là được làm thêm 1 tầng dưới khá rộng, tạo nên sự bề thế hơn cho tổng thể. Các kích thước cụ thể của mộ như sau: tầng trên cùng rộng 193 cm, dài 271 cm, cao 22 cm; tầng giữa rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18 cm; và tầng dưới cùng rộng 345 cm, dài 433 cm, cao 7 cm. Những kích thước này cho thấy sự tính toán tỉ mỉ trong thiết kế và xây dựng, dù không có các công trình gỗ phức tạp.  

Một tấm bia đá lớn nằm trong khuôn viên lăng. Mặt sau của bia có khắc tiểu sử và công trạng của Chúa Nguyễn Phúc Tần bằng tiếng Việt. Việc bia đá khắc tiểu sử và công trạng bằng tiếng Việt là một điểm đáng chú ý, phản ánh sự phát triển của chữ Quốc ngữ hoặc sự ưu tiên tính phổ biến trong các đợt trùng tu sau này. Trong các di tích lịch sử phong kiến Việt Nam, bia đá thường được khắc bằng chữ Hán, là ngôn ngữ chính thức của triều đình và giới học giả. Việc sử dụng tiếng Việt (có thể là chữ Nôm hoặc chữ Quốc ngữ tùy thời điểm bia được dựng/khắc lại) là một điểm khác biệt. Nếu là chữ Quốc ngữ, nó sẽ chỉ xuất hiện ở các bia được dựng hoặc khắc lại vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20. Điều này có thể chỉ ra rằng tấm bia hiện tại không phải là bia gốc từ thế kỷ 17 mà là một tấm bia được dựng hoặc khắc lại trong các đợt trùng tu sau này, đặc biệt là vào cuối thế kỷ 19 hoặc thế kỷ 20 (phù hợp với thông tin về trùng tu 1899 trong  hoặc 1996 trong ). Việc sử dụng tiếng Việt giúp thông tin về Chúa Hiền dễ tiếp cận hơn với công chúng hiện đại, thể hiện nỗ lực của các nhà trùng tu trong việc phổ biến lịch sử. Chi tiết này không chỉ là một đặc điểm kiến trúc mà còn là một chứng cứ cho lịch sử trùng tu và cách thức thông tin được truyền tải qua các thời đại. Nó nhấn mạnh sự "sống động" của di tích, không chỉ là một công trình tĩnh lặng mà là một thực thể được tái tạo và diễn giải qua thời gian, mang giá trị giáo dục cao.  

Bảng 2: Thông Số Kiến Trúc Chính của Lăng Trường Hưng.

Tiêu chí       Thông số.

Hướng lăng  Đông bắc    .

Số lượng chậu hoa .10 chiếc (hiện tại), vốn xưa 9 chiếc    .

Số bậc cấp   7 bậc    .

Vòng thành ngoài  Chu vi 210m, cao 2,57m    .

Vòng thành trong   Chu vi 52,8m, cao 1,97m    .

Kích thước mộ (Tầng trên cùng). Rộng 193 cm, dài 271 cm, cao 22 cm    .

Kích thước mộ (Tầng giữa). Rộng 241 cm, dài 326 cm, cao 18 cm    .

Kích thước mộ (Tầng dưới cùng). Rộng 345 cm, dài 433 cm, cao 7 cm    .

Bảng này tổng hợp một cách rõ ràng và khoa học các số liệu cụ thể về kích thước và cấu trúc của lăng Trường Hưng, cung cấp thông tin định lượng chi tiết. Việc trình bày các thông số này giúp người đọc, đặc biệt là các nhà nghiên cứu kiến trúc, hình dung rõ ràng về quy mô và tỷ lệ của lăng, từ đó có thể phân tích sâu hơn về kỹ thuật xây dựng, thiết kế, và sự tuân thủ các nguyên tắc phong thủy của thời kỳ đó. Việc liệt kê cả số liệu cũ và mới (ví dụ: số chậu hoa) cũng làm nổi bật quá trình trùng tu và những thay đổi đã diễn ra. Bảng này là bằng chứng vật chất cho sự giản dị nhưng kiên cố của kiến trúc lăng chúa, đối lập với sự phức tạp của lăng vua. Nó cũng là một công cụ hữu ích để so sánh định lượng với các lăng khác trong loạt bài, giúp người đọc nhận diện các mẫu hình và sự phát triển kiến trúc qua các giai đoạn lịch sử của dòng họ Nguyễn.

C. So Sánh và Đánh Giá Kiến Trúc.

Điểm tương đồng và khác biệt với các lăng chúa Nguyễn khác.

Lăng Trường Hưng chia sẻ đặc điểm chung với các lăng chúa Nguyễn khác về việc không có công trình kiến trúc gỗ  và vị trí tập trung tại Bằng Lãng, tạo thành một quần thể lăng tẩm độc đáo. Tuy nhiên, mỗi lăng chúa cũng có những nét riêng biệt về bố cục, chi tiết trang trí, và kích thước. Lăng Trường Hưng nổi bật với tên gọi dân gian "Lăng Chín Chậu" (nay Mười Chậu) và các chi tiết phù điêu lân-rồng trên bình phong.  

So sánh với kiến trúc lăng tẩm các vua Nguyễn để làm nổi bật nét riêng.

Sự khác biệt rõ rệt nhất giữa lăng tẩm các chúa Nguyễn (bao gồm Lăng Trường Hưng) và lăng tẩm các vua Nguyễn nằm ở quy mô và sự hiện diện của các công trình gỗ. Lăng các chúa Nguyễn không có các công trình gỗ hoành tráng như tẩm điện, nhà bia, hay các công trình phụ trợ khác thường thấy trong lăng các vua Nguyễn. Lăng vua thường có sân chầu, sân bái, bi đình (nhà bia), tẩm điện thờ thần vị, và các khu vực phụ cận rộng lớn, được xây dựng cầu kỳ, trang trí nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi thân quen.  

Ví dụ cụ thể, sự giản dị, tập trung vào mộ và thành bao của Lăng Trường Hưng đối lập hoàn toàn với sự phức tạp và quy mô lớn của Lăng Gia Long. Lăng Gia Long có chu vi rộng đến gần 12.000 mét, được phân thành 3 khu vực khác nhau bao gồm lăng tẩm vua và hoàng hậu, Điện Minh Thành, và một tấm bia hoành tráng. Hay Lăng Tự Đức, với kiến trúc cầu kỳ, phong cảnh sơn thủy hữu tình, được đánh giá là một trong những lăng tẩm đẹp nhất của vua chúa nhà Nguyễn.  

Sự khác biệt trong kiến trúc lăng tẩm giữa các chúa và các vua Nguyễn không chỉ là vấn đề về quy mô hay vật liệu mà còn là biểu tượng của sự chuyển mình từ một thế lực cát cứ sang một đế chế thống nhất. Các chúa Nguyễn trị vì trong bối cảnh chiến tranh và xây dựng cơ nghiệp, chưa có danh phận "hoàng đế" chính thức. Các vua Nguyễn trị vì sau khi đã thống nhất đất nước, với quyền lực tối thượng và nguồn lực dồi dào. Kiến trúc lăng tẩm là một hình thái biểu đạt quyền lực và địa vị của người được an táng. Sự giản dị và thiếu các công trình gỗ trong lăng chúa phản ánh vị thế "chúa" (chưa phải vua), sự tập trung vào sự bền vững hơn là sự phô trương, và bối cảnh tài chính, quân sự của thời kỳ đó. Ngược lại, sự hoành tráng, phức tạp của lăng vua thể hiện quyền lực đế chế tuyệt đối, sự ổn định của đất nước và khả năng huy động nguồn lực khổng lồ. Sự so sánh này giúp làm nổi bật quá trình tiến hóa trong tư duy kiến trúc và quan niệm về lăng tẩm của dòng họ Nguyễn, từ một thế lực đang khẳng định mình đến một triều đại đã đạt đến đỉnh cao quyền lực. Nó cũng củng cố lý do tại sao các lăng chúa có những đặc điểm riêng biệt và ít được biết đến hơn, đồng thời nhấn mạnh giá trị độc đáo của chúng trong tổng thể di sản Huế.

 

Bảng 3: So Sánh Đặc Điểm Kiến Trúc Lăng Các Chúa Nguyễn và Lăng Các Vua Nguyễn (Giai Đoạn Đầu).

Tiêu chí so sánh     Lăng các Chúa Nguyễn (ví dụ: Lăng Trường Hưng),Lăng các Vua Nguyễn (Giai đoạn đầu, ví dụ: Lăng Gia Long, Lăng Minh Mạng).

Công trình gỗ Không có .

Có (Tẩm điện, Bi đình, v.v.)    .

Quy mô tổng thể    Thường khiêm tốn hơn, tập trung vào mộ và thành bao         

Rộng lớn, phức tạp, nhiều khu vực chức năng.  

Vị trí  Tập trung tại Bằng Lãng .

Phân tán, mỗi lăng là một quần thể riêng biệt .  

Mức độ trang trí     Đơn giản hơn, tập trung vào phù điêu đá.     

Cầu kỳ, nhiều hoa văn, hình ảnh sông núi, tượng đá.   

Thời kỳ xây dựng  .

Thế kỷ 17, tái xây dựng/tu bổ thế kỷ 19  . 

Thế kỷ 19 (sau khi thống nhất đất nước). 

Ý nghĩa biểu tượng :Khẳng định cơ nghiệp, vị thế cát cứ  Biểu tượng quyền lực đế chế, sự thống nhất và phồn thịnh.

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng quan và trực quan về sự khác biệt chính giữa hai loại hình lăng tẩm của dòng họ Nguyễn. Nó giúp trực quan hóa sự khác biệt về triết lý xây dựng và biểu tượng quyền lực giữa thời kỳ các chúa Nguyễn và các vua Nguyễn. Bảng này làm rõ rằng kiến trúc không chỉ là hình thức mà còn phản ánh sâu sắc bối cảnh chính trị, xã hội, và kinh tế của từng giai đoạn. Sự tương phản này làm nổi bật tính độc đáo và giá trị lịch sử của lăng các chúa, vốn thường bị đánh giá thấp hơn. Bảng này cũng là công cụ mạnh mẽ để minh họa cho luận điểm về sự tiến hóa của dòng họ Nguyễn từ "chúa" đến "vua", và cách mà kiến trúc lăng tẩm đã thay đổi để phù hợp với vị thế và quyền lực mới. Nó cũng củng cố lý do tại sao các lăng chúa có những đặc điểm riêng biệt và ít được biết đến hơn, đồng thời khuyến khích người đọc nhìn nhận chúng với một góc độ sâu sắc hơn về ý nghĩa lịch sử.

 

IV. Lịch Sử Trùng Tu và Hiện Trạng của Lăng Trường Hưng.

Tình trạng ban đầu và các đợt trùng tu lớn.

Lăng Trường Hưng, như các lăng chúa khác, được xây dựng sau khi Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần qua đời vào năm 1687. Tuy nhiên, qua hàng thế kỷ, lăng đã trải qua nhiều đợt hư hỏng do thời gian, chiến tranh và thiên tai.

Lịch sử trùng tu phức tạp của Lăng Trường Hưng, với các mốc thời gian khác nhau và những thông tin có vẻ mâu thuẫn, cho thấy sự "sống động" của di tích qua thời gian và thách thức trong việc xác định lịch sử chính xác của nó. Các lăng chúa, bao gồm Lăng Trường Hưng, đã được tái xây dựng và tu bổ dưới thời các vua Nguyễn như Gia Long, Minh Mạng, và Thiệu Trị. Điều này cho thấy sự quan tâm và nỗ lực của triều đình Nguyễn trong việc tôn tạo và bảo tồn di sản của tổ tiên.  

Trong thời kỳ hiện đại, Nguyễn Phúc Tộc đã thực hiện một đợt trùng tu lăng vào năm 1996 , góp phần bảo tồn di tích. Gần đây nhất, chính quyền TP Huế đã khởi công trùng tu lăng vào năm 2018 với chi phí lên tới 40 tỷ đồng, và dự án này đã hoàn thành vào năm 2023. Cần lưu ý rằng có thông tin cho rằng "Lăng được xây dựng vào năm 1899". Đây là một thông tin có thể gây nhầm lẫn vì Chúa Hiền qua đời năm 1687. Dựa trên bối cảnh lịch sử và các thông tin khác  về việc lăng chúa được "tái xây dựng" dưới thời Nguyễn, có thể hiểu rằng năm 1899 là thời điểm một đợt tái xây dựng lớn hoặc trùng tu quan trọng diễn ra, chứ không phải là thời điểm xây dựng ban đầu của lăng. Điều này phù hợp với việc các lăng chúa trải qua nhiều lần tu bổ để duy trì.  

Sự liên tục của các đợt trùng tu (từ thời Nguyễn đến hiện đại) cho thấy di tích này luôn được quan tâm, nhưng cũng ngụ ý rằng nó thường xuyên bị xuống cấp hoặc hư hại (có thể do thời gian, chiến tranh, thiên tai). Việc có nhiều mốc thời gian trùng tu khác nhau cũng cho thấy quá trình bảo tồn di sản là một quá trình liên tục, phức tạp, và đôi khi có sự chồng lấn hoặc thay đổi trong phương pháp, như trường hợp thay đổi số chậu hoa. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nghiên cứu lịch sử trùng tu để hiểu đầy đủ về di tích, không chỉ là hình hài hiện tại mà còn là quá trình biến đổi của nó. Nó cũng đặt ra câu hỏi về việc liệu các đợt trùng tu có luôn giữ được tính nguyên bản của di tích hay không, và tầm quan trọng của việc ghi chép lại lịch sử trùng tu một cách chi tiết.

Tình trạng hiện tại (đã hoàn thành nhưng chưa mở cửa).

Mặc dù dự án trùng tu với kinh phí lớn đã hoàn thành vào năm 2023, Lăng Trường Hưng hiện vẫn chưa mở cửa đón khách. Việc lăng đã trùng tu xong nhưng vẫn đóng cửa là một vấn đề đáng quan tâm, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận và phát huy giá trị của di tích trong bối cảnh du lịch và giáo dục công chúng.  

Một dự án trùng tu lớn với chi phí 40 tỷ đồng  thường đi kèm với kỳ vọng về việc mở cửa cho công chúng và du lịch để phát huy giá trị. Việc đóng cửa có thể do nhiều lý do: thiếu kinh phí vận hành, chưa hoàn thiện các hạng mục phụ trợ (nhà vệ sinh, bãi đỗ xe, trung tâm đón tiếp, biển chỉ dẫn), vấn đề về nhân sự quản lý, hay các thủ tục hành chính phức tạp liên quan đến việc bàn giao và cấp phép hoạt động. Tình trạng này cho thấy một khoảng cách giữa việc hoàn thành công trình vật chất và việc đưa di tích vào khai thác hiệu quả. Nó phản ánh những thách thức trong quản lý di sản, không chỉ dừng lại ở việc trùng tu mà còn bao gồm cả việc phát triển bền vững, tạo cơ chế vận hành, và tiếp cận công chúng. Đây là một vấn đề chung mà nhiều di tích lịch sử ở Việt Nam phải đối mặt. Tình trạng đóng cửa có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhận thức của công chúng về tầm quan trọng của di tích và khả năng thu hút du khách, làm giảm hiệu quả đầu tư vào trùng tu. Nó cũng là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc lập kế hoạch toàn diện cho việc bảo tồn và phát huy giá trị di sản, bao gồm cả giai đoạn hậu trùng tu và chiến lược truyền thông, khai thác.  

V. Giá Trị Lịch Sử và Văn Hóa của Lăng Trường Hưng.

Ý nghĩa của lăng trong việc bảo tồn di sản của Chúa Hiền và dòng họ Nguyễn

Lăng Trường Hưng là một minh chứng vật chất quan trọng cho cuộc đời và sự nghiệp của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần, người đã có công lớn trong việc xây dựng và củng cố Đàng Trong, đưa vùng đất này đến giai đoạn ổn định và phát triển. Nó là một phần không thể thiếu trong quần thể lăng tẩm các chúa Nguyễn tại Bằng Lãng, thể hiện sự liên tục, gắn kết huyết thống và ý chí xây dựng cơ nghiệp lâu dài của dòng họ Nguyễn qua các thế hệ. Lăng giúp chúng ta hình dung rõ hơn về giai đoạn lịch sử "chúa Nguyễn", một giai đoạn bản lề trước khi triều Nguyễn thống nhất đất nước. Việc bảo tồn Lăng Trường Hưng không chỉ là bảo tồn một công trình kiến trúc mà còn là bảo tồn một phần quan trọng của lịch sử hình thành và phát triển của vùng đất Thuận-Quảng, tiền thân của Việt Nam thống nhất.

Vai trò của lăng trong nghiên cứu lịch sử kiến trúc và văn hóa Huế.

Lăng Trường Hưng cung cấp cái nhìn độc đáo về kiến trúc lăng tẩm thời kỳ chúa Nguyễn, đặc biệt là sự khác biệt về quy mô và vật liệu so với lăng vua, phản ánh bối cảnh chính trị và kinh tế của thời đại. Nó là nguồn tư liệu quý giá cho việc nghiên cứu về phong thủy trong việc chọn địa điểm an táng, nghệ thuật điêu khắc đá (phù điêu lân, rồng), và kỹ thuật xây dựng các công trình bằng đá của thế kỷ XVII-XIX tại Đàng Trong. Hơn nữa, kiến trúc và bố cục của lăng còn phản ánh quan niệm về cái chết, thế giới bên kia, và lòng hiếu thảo của giới quý tộc phong kiến. Những chi tiết như bia đá khắc tiếng Việt cũng mở ra hướng nghiên cứu về lịch sử ngôn ngữ và văn tự trong các di tích lịch sử.

Tiềm năng và thách thức trong việc phát huy giá trị di tích.

Lăng Trường Hưng có tiềm năng lớn để trở thành một điểm đến quan trọng trong tuyến du lịch di sản Huế, đặc biệt cho những ai quan tâm đến giai đoạn lịch sử Đàng Trong và sự hình thành của triều Nguyễn. Nó có thể được kết nối với các lăng chúa khác trong quần thể Bằng Lãng và các di tích lân cận để tạo thành một hành trình khám phá lịch sử liền mạch.

Tuy nhiên, tình trạng đóng cửa sau khi trùng tu  là một thách thức lớn, cản trở việc tiếp cận của công chúng và du khách. Sự ít được biết đến so với lăng vua  đòi hỏi cần có chiến lược quảng bá và quản lý hiệu quả hơn, bao gồm việc xây dựng các câu chuyện hấp dẫn, tài liệu thuyết minh đa dạng, và các hoạt động trải nghiệm để thu hút du khách và nâng cao nhận thức về giá trị của nó. Việc mở cửa lăng cho công chúng không chỉ giúp thu hút du lịch mà còn góp phần giáo dục lịch sử, văn hóa cho thế hệ hiện tại và tương lai, đảm bảo di sản được phát huy giá trị một cách bền vững.  

Kết Luận: Di Sản Vĩnh Cửu của Chúa Hiền.

Lăng Trường Hưng không chỉ là nơi an nghỉ của Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần mà còn là một biểu tượng kiến trúc và lịch sử, minh chứng cho một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Việt Nam. Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần là một nhà lãnh đạo kiệt xuất, người đã củng cố vững chắc Đàng Trong và đặt nền móng cho sự phát triển của nó trong bối cảnh Trịnh-Nguyễn phân tranh đầy biến động. Lăng của ông, với kiến trúc giản dị nhưng kiên cố, cùng vị trí đặc biệt trong quần thể lăng chúa Nguyễn tại Bằng Lãng, là một minh chứng vật chất cho sự kiên cường, tầm nhìn và ý chí dựng nghiệp của dòng họ Nguyễn.

Việc nghiên cứu và bảo tồn các lăng chúa Nguyễn nói chung và Lăng Trường Hưng nói riêng là vô cùng quan trọng. Mặc dù thường bị lu mờ bởi sự hoành tráng của lăng tẩm các vua Nguyễn, những di tích này lại mang trong mình câu chuyện về một giai đoạn bản lề, nơi cơ nghiệp của dòng họ Nguyễn được hình thành và phát triển. Việc hiểu và bảo tồn các di tích này là chìa khóa để nắm bắt trọn vẹn câu chuyện về sự hình thành và phát triển của triều Nguyễn, cũng như di sản văn hóa phong phú của Huế và Việt Nam. Cần có sự quan tâm và đầu tư hơn nữa cho công tác bảo tồn, nghiên cứu và phát huy giá trị của toàn bộ quần thể lăng tẩm các chúa Nguyễn, đặc biệt là việc giải quyết các vấn đề còn tồn tại như tình trạng đóng cửa sau trùng tu, để những di sản quý giá này có thể thực sự sống động và tiếp cận được với công chúng.

Xin theo dõi tiếp bài 5. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.



Xem chi tiết…

BÀI 3. Lăng Trường Diên: Nơi An Nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan – Một Nghiên Cứu Chuyên Sâu.

7/24/2025 |

 BÀI 3. Lăng Trường Diên: Nơi An Nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan – Một Nghiên Cứu Chuyên Sâu.




1/ MỞ ĐẦU.

Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo sát các lăng mộ của triều Nguyễn. Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên Điện bà Tây Ninh blogpost. Nay có thêm khá nhiều tư liệu trong chuyến điền dã năm 2025,  để chuyển sang dạng video trên youtube phục vụ các bạn và cũng là để lưu giữ nguồn tư liệu dùng cho sau này. Trong loạt bài biết này , Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu trong tập LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ của tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu khác. Ảnh của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.

I. Giới Thiệu: Lăng Trường Diên và Chúa Nguyễn Phúc Lan – Vị Chúa Thượng Đàng Trong.

Báo cáo này là một phần trong chuỗi nghiên cứu chuyên sâu về các lăng mộ của chín đời Chúa Nguyễn, tập trung vào Lăng Trường Diên (長延陵) – nơi an nghỉ của Chúa Nguyễn Phúc Lan (阮福瀾), còn được biết đến với miếu hiệu Thần Tông Hiếu Chiêu Hoàng Đế hay danh xưng Chúa Thượng. Lăng Trường Diên là một di tích lịch sử quan trọng, nằm trong quần thể lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế, phản ánh một giai đoạn lịch sử đầy biến động và những đóng góp to lớn của các Chúa Nguyễn trong việc định hình lãnh thổ và văn hóa Đàng Trong. Mục đích của nghiên cứu này là cung cấp một cái nhìn toàn diện về cuộc đời, sự nghiệp của Chúa Nguyễn Phúc Lan, cùng với các chi tiết về quá trình xây dựng, kiến trúc, quy cách và ý nghĩa phong thủy của Lăng Trường Diên, dựa trên các tư liệu lịch sử và nghiên cứu hiện có.

Nguyễn Phúc Lan (1601-1648) là vị Chúa Nguyễn thứ ba của chính quyền Đàng Trong trong lịch sử Việt Nam. Ông kế vị Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và trị vì từ năm 1635 đến 1648, tổng cộng 13 năm. Trong thời gian tại vị, ông tiếp tục củng cố chính quyền Đàng Trong, đối phó với cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn khốc liệt, và duy trì sự phát triển của vùng đất phía Nam. Việc ông được gọi là "Chúa Thượng" (主上)  không chỉ là một cách gọi vị Chúa thứ ba mà còn mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Trong bối cảnh phân tranh Trịnh-Nguyễn, khi các Chúa Nguyễn đang dần khẳng định quyền lực độc lập ở Đàng Trong, việc sử dụng một tước hiệu trang trọng như "Chúa Thượng" (cũng như miếu hiệu "Thần Tông") thể hiện sự tự chủ, tách biệt và khẳng định vị thế ngang hàng với các triều đại chính thống, không còn là một phiên trấn lệ thuộc triều Lê-Trịnh. Điều này là một phần quan trọng trong quá trình xây dựng bản sắc và tính chính danh cho chính quyền Đàng Trong, tạo tiền đề cho sự hình thành một quốc gia độc lập ở phía Nam.  

II. Bối Cảnh Lịch Sử Đàng Trong Dưới Thời Chúa Nguyễn Phúc Lan.

Cuộc Phân Tranh Trịnh – Nguyễn và Tình Hình Chính Trị Đàng Trong.

Thời kỳ trị vì của Nguyễn Phúc Lan diễn ra trong bối cảnh cuộc phân tranh Trịnh-Nguyễn (1627-1672) đang diễn ra gay gắt, chia cắt Đại Việt thành Đàng Ngoài (do chúa Trịnh cai quản) và Đàng Trong (do chúa Nguyễn cai quản), lấy sông Gianh làm ranh giới. Chúa Nguyễn Phúc Lan kế thừa chính sách phòng thủ vững chắc của cha mình, tập trung vào việc củng cố các phòng tuyến.  

Ông đã lãnh đạo quân Nguyễn đánh bại hai đợt tấn công lớn của chúa Trịnh vào năm 1643 và 1648. Đặc biệt, trong trận chiến năm 1642-1643, quân Trịnh dưới sự chỉ huy của Trịnh Tráng đã sử dụng pháo châu Âu mua từ Hà Lan và tàu chiến hiện đại, phá vỡ tuyến phòng thủ đầu tiên nhưng không thể vượt qua tuyến thứ hai của quân Nguyễn. Hạm đội Nguyễn cũng đã đánh bại hạm đội Trịnh trên biển, buộc quân Trịnh phải rút lui. Trận chiến năm 1648 là lần duy nhất quân Nguyễn chủ động tấn công ra Bắc trước khi Chúa Phúc Lan qua đời. Sự kiên cường phòng thủ và khả năng đánh bại các cuộc tấn công của quân Trịnh, đặc biệt là việc đối phó hiệu quả với vũ khí và chiến thuật hiện đại của phương Tây được Trịnh sử dụng (như pháo Hà Lan, tàu chiến), cho thấy năng lực quân sự và chiến lược phòng thủ tiên tiến của chính quyền Đàng Trong dưới thời Nguyễn Phúc Lan. Việc quân Trịnh sử dụng "pháo châu Âu mua từ Hà Lan và tàu chiến hiện đại"  trong các cuộc tấn công vào Đàng Trong cho thấy một sự thay đổi trong chiến tranh phong kiến Việt Nam, với sự xuất hiện của công nghệ quân sự phương Tây. Khả năng của Chúa Nguyễn Phúc Lan trong việc đẩy lùi các cuộc tấn công này, thậm chí đánh bại hạm đội Trịnh trên biển, không chỉ chứng tỏ tài thao lược mà còn cho thấy chính quyền Đàng Trong cũng đã có những bước tiến nhất định trong việc tiếp cận và ứng dụng kỹ thuật quân sự mới, hoặc ít nhất là có chiến thuật hiệu quả để đối phó. Điều này là một nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc duy trì thế cân bằng quân sự và củng cố quyền tự chủ của các Chúa Nguyễn, tạo tiền đề cho sự phát triển độc lập của Đàng Trong.  

Tình Hình Kinh Tế, Xã Hội và Quan Hệ Đối Ngoại.

Đàng Trong dưới thời các Chúa Nguyễn, bao gồm cả Nguyễn Phúc Lan, đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế. Nông nghiệp được mở rộng, đặc biệt ở vùng đất Gia Định, với đất đai phì nhiêu và thời tiết thuận lợi, mang lại sản lượng thóc gạo dồi dào, nâng cao đời sống nhân dân. Thủ công nghiệp phát triển đa dạng, từ các nghề truyền thống như gốm, dệt, đúc đồng, rèn sắt đến các nghề mới như khắc bản in gỗ, làm đường trắng, đồng hồ, tranh sơn mài, hình thành nhiều làng nghề. Ngành khai mỏ cũng phát triển với nhiều mỏ đồng, kẽm, thiếc, vàng được khai thác bởi cả nhà nước và tư nhân.  

Thương mại phát triển sầm uất, với các phố cảng lớn như Hội An thu hút nhiều thương nhân Nhật Bản, Trung Quốc và các thuyền buôn nước ngoài. Sự phát triển thương mại cũng thúc đẩy các ngành chế biến, gia công, chế tạo công cụ và vũ khí, tạo thêm nguồn thu nhập cho dân chúng ngoài nông nghiệp.  

Về đối ngoại, Nguyễn Phúc Lan tiếp tục duy trì quan hệ thân thiện với người Bồ Đào Nha , có thể nhằm mục đích thương mại và mua sắm vũ khí. Năm 1640, ông cho phép giáo sĩ Dòng Tên Alexandre de Rhodes trở lại Việt Nam, lần này đến phủ Chúa ở Phú Xuân, để truyền bá Công giáo và xây dựng nhà thờ. Tuy nhiên, sau sáu năm, Nguyễn Phúc Lan nhận thấy de Rhodes và Công giáo đe dọa đến sự cai trị của mình, nên đã kết án tử hình de Rhodes (sau giảm xuống thành trục xuất).  

Sự thịnh vượng kinh tế của Đàng Trong không chỉ là nền tảng cho sức mạnh quân sự mà còn tạo điều kiện cho một xã hội tương đối cởi mở, sẵn sàng tiếp nhận các yếu tố văn hóa và công nghệ từ bên ngoài thông qua thương mại và các giáo sĩ. Sự phát triển kinh tế vượt trội của Đàng Trong so với Đàng Ngoài  là một xu hướng quan trọng, cho phép các Chúa Nguyễn có đủ nguồn lực để đối phó với chiến tranh kéo dài. Việc mở cửa giao thương với các cường quốc kinh tế châu Á và châu Âu  không chỉ mang lại của cải mà còn là kênh tiếp cận công nghệ và thông tin. Tuy nhiên, việc trục xuất Alexandre de Rhodes cho thấy ranh giới của sự cởi mở này, khi các Chúa Nguyễn luôn đặt sự ổn định chính trị và quyền lực cai trị lên hàng đầu, sẵn sàng loại bỏ bất kỳ yếu tố nào bị coi là mối đe dọa. Chính sách đối với Alexandre de Rhodes  cho thấy một sự thận trọng chiến lược: các Chúa Nguyễn sẵn sàng tận dụng lợi ích từ bên ngoài nhưng kiên quyết bảo vệ quyền lực nội bộ. Đây là một mối quan hệ nhân quả: kinh tế phát triển tạo điều kiện cho giao lưu, nhưng sự ưu tiên ổn định chính trị là yếu tố quyết định giới hạn của giao lưu đó, dẫn đến việc trục xuất các yếu tố bị coi là đe dọa.  

III. Cuộc Đời, Gia Đình và Sự Nghiệp của Chúa Nguyễn Phúc Lan.

Thân Thế và Gia Đình.

Chúa Nguyễn Phúc Lan sinh ngày 13 tháng 8 năm 1601 (Tân Sửu) , là con thứ hai của Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên và phu nhân Mạc Thị Giai. Ông được lập làm Thế tử vào năm 1631 (Tân Mùi).  

Vợ ông là Đoàn Thị Ngọc (1601-1661), một thôn nữ từ làng dâu tằm Chiêm Sơn, Duy Xuyên, Quảng Nam. Bà được Chúa yêu quý và được đổi thành họ Nguyễn, tục danh là Nguyễn Thị Giai. Sau này, bà được truy tôn là Hiếu Chiêu Hoàng hậu. Mối lương duyên của họ được kể lại qua nhiều truyền thuyết dân gian lãng mạn, như câu chuyện gặp gỡ dưới ánh trăng khi nàng hái dâu bên bãi sông.  

Ông có ba người con trai: Nguyễn Phúc Vũ, Nguyễn Phúc Tần (người kế vị, tức Chúa Hiền), và Nguyễn Phúc Quỳnh. Câu chuyện về mối lương duyên giữa Chúa Nguyễn Phúc Lan và Đoàn Thị Ngọc, một thôn nữ xứ Quảng, không chỉ là một giai thoại lãng mạn mà còn phản ánh sự gắn kết của các Chúa Nguyễn với vùng đất Đàng Trong, đặc biệt là xứ Quảng. Trong bối cảnh các Chúa Nguyễn đang xây dựng cơ nghiệp ở một vùng đất mới, việc Chúa Phúc Lan kết hôn với một thôn nữ địa phương như Đoàn Thị Ngọc  và sau đó tôn vinh bà thành Hiếu Chiêu Hoàng hậu  là một hành động mang ý nghĩa chính trị và xã hội sâu sắc. Nó không chỉ là một câu chuyện tình yêu mà còn thể hiện sự hòa nhập của dòng họ cai trị với nhân dân bản địa, đặc biệt là ở xứ Quảng – một vùng đất chiến lược quan trọng. Hành động này giúp củng cố lòng dân, tạo nên sự gắn kết giữa chính quyền và người dân Đàng Trong, khác biệt với mối quan hệ truyền thống với giới quý tộc ở Đàng Ngoài. Đây là một chiến lược xây dựng quyền lực dựa trên sự đồng thuận và hòa nhập văn hóa.  

Thời Kỳ Trị Vì (1635-1648).

Trong thời kỳ trị vì, Chúa Nguyễn Phúc Lan tiếp tục chính sách phòng thủ của cha mình, củng cố các phòng tuyến kiên cố. Ông đã đẩy lùi thành công các cuộc tấn công của quân Trịnh vào năm 1643 và 1648, bao gồm cả việc đối phó với vũ khí hiện đại từ Hà Lan. Về chính sách đối nội và đối ngoại, ông khuyến khích phát triển kinh tế, đặc biệt là thương mại và thủ công nghiệp, góp phần vào sự thịnh vượng của Đàng Trong. Ông duy trì quan hệ với Bồ Đào Nha và ban đầu cho phép Alexandre de Rhodes truyền đạo, nhưng sau đó đã trục xuất giáo sĩ này vì lo ngại về ảnh hưởng của Công giáo đối với quyền lực của Chúa.  

Đóng Góp cho Dân Tộc.

Đóng góp nổi bật nhất của Nguyễn Phúc Lan là khả năng giữ vững độc lập cho Đàng Trong trước các cuộc tấn công của chúa Trịnh. Ông đã thành công trong việc bảo vệ các phòng tuyến và đánh bại hạm đội Trịnh, đảm bảo sự tồn tại của chính quyền Nguyễn. Ông cũng được ghi nhận là "người đầu tiên đánh thắng tàu Hà Lan" , thể hiện tài thao lược quân sự và khả năng đối phó với thế lực ngoại bang.  

Về phát triển kinh tế và xã hội, dưới thời ông, Đàng Trong tiếp tục phát triển kinh tế sầm uất, với nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại đều đạt được những bước tiến đáng kể, tạo nền tảng vững chắc cho sự thịnh vượng của vùng đất này.  

Các nguồn tư liệu có sự khác biệt về đóng góp của ông trong việc mở rộng lãnh thổ. Một số nguồn  cho rằng ông "tiếp tục chính sách của cha mình trong việc mở rộng về phía Nam vào lãnh thổ Campuchia và Champa." Trong khi đó, một nguồn khác  khẳng định ông "không có đóng góp gì cho việc mở mang bờ cõi lãnh thổ như các đời Chúa trước đó," và công lao này thuộc về Chúa Hiền Nguyễn Phúc Tần. Mặc dù có tranh cãi về mức độ trực tiếp mở rộng lãnh thổ, việc Nguyễn Phúc Lan duy trì và củng cố chính quyền Đàng Trong trong bối cảnh chiến tranh liên miên đã tạo tiền đề vững chắc cho các cuộc Nam tiến sau này của các Chúa Nguyễn. Các nguồn  sử dụng cụm từ "continued his father's policies," ngụ ý rằng ông duy trì đà mở rộng đã có. Trong khi đó, nguồn  tập trung vào các cuộc mở rộng lớn, rõ rệt hơn của các Chúa khác. Từ đó, có thể suy luận rằng đóng góp của Nguyễn Phúc Lan không phải là những cuộc chinh phạt lớn, mà là việc củng cố nội lực và duy trì thế đứng vững chắc của Đàng Trong. Chính sự ổn định và khả năng phòng thủ hiệu quả trong thời kỳ ông trị vì đã tạo ra một "bệ phóng" an toàn cho những cuộc Nam tiến mạnh mẽ hơn của người kế nhiệm. Do đó, đóng góp của ông có thể được hiểu là gián tiếp nhưng mang tính nền tảng.  

Cái Chết.

Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời vào ngày 19 tháng 3 năm 1648 , thọ 48 tuổi. Con trai ông, Nguyễn Phúc Tần, kế vị.  

IV. Lăng Trường Diên: Quá Trình Xây Dựng, Kiến Trúc, Quy Cách và Phong Thủy.

Vị Trí Địa Lý và Lịch Sử Xây Dựng.

Lăng Trường Diên, tức lăng Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn Phúc Lan, tọa lạc tại địa phận núi Yên (An) Bằng, huyện Hương Trà, phủ Thừa Thiên. Hiện nay, lăng thuộc thôn Liên Bằng  hoặc thôn Kim Ngọc , xã Hương Thọ, thị xã Hương Trà (nay là thành phố Huế), tỉnh Thừa Thiên Huế. Sự khác biệt về tên thôn giữa các nguồn tư liệu cần được ghi nhận. Lăng nằm bên tả ngạn dòng Tả Trạch, cách bờ sông khoảng 2km , và cách trung tâm thành phố Huế khoảng 11km đường chim bay về phía tây-nam. Lăng xoay mặt về hướng Bắc. Ban đầu, lăng được xây dựng sau khi Chúa Nguyễn Phúc Lan qua đời vào năm 1648. Lăng mộ của chúa Nguyễn Phúc Lan đã bị phá hủy vào năm 1790 dưới thời nhà Tây Sơn.  

Quá Trình Tái Thiết và Tu Bổ.

Sau khi nhà Nguyễn được thành lập, vua Gia Long đã cho tái xây dựng lại lăng vào năm thứ 5 triều đại của ông (1806) tại vị trí cũ và đặt tên là Trường Diên. Lăng Trường Diên tiếp tục được sửa chữa vào các năm Minh Mạng thứ 8 (1827), Minh Mạng thứ 21 (1840), và Thiệu Trị thứ nhất (1841). Lần sửa chữa gần nhất được ghi nhận là vào năm 2004, do Hội đồng trị sự Nguyễn Phúc Tộc tiến hành. Tuy nhiên, theo ghi nhận vào cuối tháng 8 năm 2014, lăng vẫn bị xuống cấp nghiêm trọng, nhiều hạng mục đổ nát, tường thành sạt lở, cây cỏ dại xâm lấn. Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh theo Quyết định số 1224/QĐ-UBND của UBND tỉnh ban hành ngày 04/6/2018.  

Tình trạng xuống cấp kéo dài của Lăng Trường Diên, dù đã được công nhận di tích và trải qua nhiều lần tu bổ, cho thấy thách thức lớn trong việc bảo tồn các di tích lịch sử ở những vị trí hẻo lánh và thiếu sự quan tâm thường xuyên. Mặc dù Lăng Trường Diên đã được công nhận là di tích lịch sử cấp tỉnh  và đã trải qua nhiều đợt tu bổ , nhưng tình trạng xuống cấp nghiêm trọng được ghi nhận vào năm 2014  cho thấy một vấn đề lớn hơn trong công tác bảo tồn di sản. Vị trí "hẻo lánh, xa đường giao thông"  có thể là một yếu tố góp phần vào sự thiếu quan tâm và khó khăn trong việc duy trì thường xuyên. Điều này dẫn đến một hệ quả là các di tích ít nổi bật hơn, dù có giá trị lịch sử, vẫn dễ bị lãng quên và hư hại. Đây là một vấn đề mang tính hệ thống trong quản lý và phân bổ nguồn lực bảo tồn di sản, đặt ra câu hỏi về hiệu quả của các kế hoạch bảo tồn và nguồn lực dành cho các di tích ít được biết đến hơn so với các lăng tẩm hoàng đế.  

Dưới đây là bảng tổng hợp lịch sử tu bổ Lăng Trường Diên:

Bảng 1: Lịch sử Tu Bổ Lăng Trường Diên

Xây dựng ban đầu Sau 1648 (Suy luận từ năm mất của Chúa).Bị phá hủy bởi Tây Sơn 1790  .Tái xây dựng bởi Gia Long-1806 (Gia Long năm thứ 5)          .Sửa chữa lần 1      -1827 (Minh Mạng thứ 8).Sửa chữa lần 2 -1840 (Minh Mạng thứ 21)        .Sửa chữa lần 3 -1841 (Thiệu Trị thứ nhất)    .Sửa chữa gần nhất        2004 .Tình trạng xuống cấp nghiêm trọng.   Cuối 8/2014         .Công nhận di tích cấp tỉnh -04/6/2018          .

  Kiến Trúc và Quy Cách.

Lăng Trường Diên được xây dựng theo kiểu thức kiến trúc lăng mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, thường có bố cục từ thấp lên cao.  

Bố cục tổng thể: Lăng có hai vòng trường thành hình chữ nhật bao bọc.  

Vòng ngoài: Được xây bằng đá bazan, phần mũ tường xây bằng gạch vồ. Chu vi được ghi nhận là 124,5 m, cao 2,51 m. Một nguồn khác ghi chu vi 156,5 m và cao 260 cm.  

Vòng trong: Xây hoàn toàn bằng gạch vồ. Chu vi được ghi nhận là 68,3 m, thành cao 1,98 m. Một nguồn khác ghi chu vi 69,5 m và cao 205 cm.  

Cấu trúc mộ phần: Mộ được xây bằng gạch vồ và vôi vữa, có hình khối chữ nhật, thấp và phẳng, gồm 2 tầng.  

Tầng 1 (trên): Rộng 172 cm, dài 248 cm, cao 25 cm. Một nguồn khác  ghi rộng 170 cm, dài 214 cm, cao 27 cm.  

Tầng 2 (dưới): Rộng 222 cm, dài 303 cm, cao 30 cm. Một nguồn khác  ghi rộng 187 cm, dài 310 cm, cao 23 cm.  

Các hạng mục khác:

Trước mộ có một hương án chân quỳ, cao 90 cm, rộng 110c m, dài 214 cm. Hương án này có quy cách tương tự như hương án ở lăng Trường Cơ của Chúa Tiên Nguyễn Hoàng.  

Lăng có một cửa phía trước. Sau cửa là một bình phong, mặt trước bình phong trang trí long mã ghép sành sứ. Bình phong này hiện đã sụp đổ, chỉ còn lại phần chân.  

Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng , nhưng nay chỉ còn dấu vết mờ nhạt.  

Sự khác biệt nhỏ về kích thước trong các nguồn tư liệu (ví dụ chu vi tường thành, kích thước mộ phần) có thể do các phương pháp đo lường khác nhau, thời điểm đo, hoặc sự sai lệch trong quá trình chép sử/tái bản. Tuy nhiên, điểm đáng chú ý hơn là sự trùng khớp gần như hoàn toàn về kích thước mộ phần và hương án giữa Lăng Trường Diên  và Lăng Trường Cơ. Điều này gợi ý một xu hướng hoặc quy chuẩn trong kiến trúc lăng mộ của các Chúa Nguyễn thời kỳ đầu, có thể là do việc áp dụng các nguyên tắc phong thủy cụ thể (ví dụ, thước Lỗ Ban) hoặc một thiết kế mẫu được lặp lại. Đây là một phát hiện về mẫu hình kiến trúc, cho thấy sự thống nhất trong tư duy xây dựng lăng tẩm hoàng gia ngay từ những giai đoạn đầu.  

Dưới đây là bảng so sánh kích thước chi tiết các hạng mục của Lăng Trường Diên từ các nguồn khác nhau:

Kích Thước Chi Tiết Các Hạng Mục Lăng Trường Diên.

Vòng thành ngoài (Chu vi) -124.5 m   Nguồn khác - 156.5 m  ghi "đo trên thực tế"  

Vòng thành ngoài (Chiều cao) - 2.51 m, 2.60 m (260cm)  .        

Vòng trong (Chu vi) -68.3 m.Nguồn khác 69.5 m    ;        

Vòng trong (Chiều cao) - 1.98 m, 2.05 m (205cm)  .        

Mộ tầng 1 (Rộng x Dài x Cao)   170cm nhân 214 cm nhân 27 cm         . Nguồn khác 172 cm nhân 248 cm nhân 25 cm                   .

Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ    .

Mộ tầng 2 (Rộng x Dài x Cao)   187 cm nhân 310 cm nhân 23cm. Nguồn khác   222 cm nhân 303 cm nhân 30 cm.Kích thước tương tự Lăng Trường Cơ.

Hương án (Cao x Rộng x Dài) - Không rõ.    Nguồn khác 90 cm nhân 110 cm nhân 214 cm    .Tương tự hương án Lăng Trường Cơ    ./

Tính Chất Phong Thủy.

Các lăng mộ của các Chúa Nguyễn nói chung và Lăng Trường Diên nói riêng đều tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc phong thủy truyền thống, thể hiện quan niệm về "vạn niên cát địa" – vùng đất tốt lành vĩnh cửu.  

Thế đất: Lăng Trường Diên nằm ở núi Yên (An) Bằng , thể hiện nguyên tắc "tọa sơn" (lưng tựa núi) để tạo thế vững chãi và thu hút linh khí. Mặt lăng hướng về phía Bắc , hướng ra dòng Tả Trạch , thể hiện nguyên tắc "hướng thủy" (mặt hướng sông nước) để đón sinh khí và tài lộc. Dòng Tả Trạch được coi là "minh đường tụ thủy" – một yếu tố cực kỳ tốt trong phong thủy, biểu thị sự tụ hội của vượng khí và may mắn.  

Long mạch và Tứ Tượng: Mặc dù các nguồn không mô tả chi tiết "long mạch" cụ thể của Lăng Trường Diên, nhưng nguyên tắc chung trong phong thủy lăng tẩm hoàng gia là chọn địa điểm có long mạch mạnh, tức là khí mạch của đất đi theo gò, núi, uốn lượn như hình thể con rồng, tích tụ năng lượng tốt. Các lăng tẩm ở Huế thường được chọn theo thế "Tứ Tượng" (Thanh Long, Bạch Hổ, Chu Tước, Huyền Vũ).  

 

Hậu Huyền Vũ: Phía sau lăng cần có địa thế cao và vững chãi (núi Yên Bằng), tượng trưng cho Huyền Vũ, mang lại sự ổn định và bảo vệ.  

Tiền Chu Tước: Phía trước lăng cần có không gian quang đãng, sáng sủa (minh đường), thường là sông nước (dòng Tả Trạch), tượng trưng cho Chu Tước, đón sinh khí.  

Tả Thanh Long và Hữu Bạch Hổ: Hai bên lăng (tả là trái, hữu là phải) cần có địa hình hoặc cấu trúc phù hợp, thường là đồi núi hoặc các công trình phụ trợ, tượng trưng cho Thanh Long và Bạch Hổ, tạo sự cân bằng và bảo vệ. Thanh Long (bên trái) tượng trưng cho sự phát triển, Bạch Hổ (bên phải) tượng trưng cho sự duy trì và bảo vệ. Các lăng chúa Nguyễn đều tọa lạc trên đồi cao, có núi dựa lưng, trước mặt đều có hồ nước, khe suối hay đồng ruộng làm “tụ thủy”.  

Việc lựa chọn vị trí và bố cục kiến trúc của Lăng Trường Diên theo các nguyên tắc phong thủy nghiêm ngặt cho thấy tầm quan trọng của yếu tố tâm linh và tín ngưỡng trong việc xây dựng nơi an nghỉ cho các vị Chúa Nguyễn, với niềm tin rằng một địa cuộc tốt sẽ mang lại sự thịnh vượng và phúc lành cho con cháu và vương triều.

Kết Luận.

Lăng Trường Diên, nơi an nghỉ của Chúa Thượng Nguyễn Phúc Lan, là một di tích lịch sử mang nhiều giá trị to lớn, phản ánh một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Đàng Trong. Cuộc đời và sự nghiệp của Nguyễn Phúc Lan được đánh dấu bằng khả năng kiên cường bảo vệ chủ quyền Đàng Trong trước các cuộc tấn công của chúa Trịnh, bao gồm cả việc đối phó hiệu quả với vũ khí hiện đại từ phương Tây. Điều này không chỉ khẳng định năng lực quân sự của chính quyền Nguyễn mà còn củng cố vị thế độc lập của họ.

Sự thịnh vượng kinh tế dưới thời ông, với sự phát triển mạnh mẽ của nông nghiệp, thủ công nghiệp và thương mại, đã tạo nền tảng vững chắc cho sức mạnh của Đàng Trong. Mối quan hệ với các thương nhân Bồ Đào Nha và việc ban đầu cho phép giáo sĩ Alexandre de Rhodes truyền đạo cho thấy một sự cởi mở nhất định với thế giới bên ngoài, nhưng việc trục xuất de Rhodes sau đó cũng thể hiện sự ưu tiên hàng đầu của các Chúa Nguyễn đối với ổn định chính trị và quyền lực cai trị nội bộ.

 Mối lương duyên của Nguyễn Phúc Lan với Đoàn Thị Ngọc, một thôn nữ xứ Quảng, không chỉ là một giai thoại lãng mạn mà còn là biểu tượng cho sự hòa nhập sâu sắc của dòng họ Nguyễn với nhân dân bản địa Đàng Trong, góp phần củng cố nền tảng quyền lực và sự ủng hộ của dân chúng. Mặc dù có những tranh luận về mức độ đóng góp trực tiếp của ông trong việc mở rộng lãnh thổ, việc duy trì và củng cố Đàng Trong dưới thời ông đã tạo tiền đề vững chắc cho các cuộc Nam tiến sau này của các Chúa Nguyễn.

Về Lăng Trường Diên, mặc dù đã trải qua nhiều lần tu bổ và được công nhận là di tích lịch sử, tình trạng xuống cấp vẫn còn đáng lo ngại. Điều này cho thấy những thách thức trong việc bảo tồn các di tích ở những vị trí hẻo lánh và đòi hỏi sự quan tâm, đầu tư bền vững hơn. Kiến trúc lăng mộ tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc phong thủy truyền thống, với bố cục và quy cách được chuẩn hóa, cho thấy sự thống nhất trong tư duy xây dựng lăng tẩm hoàng gia thời kỳ đầu của các Chúa Nguyễn. Việc nghiên cứu sâu hơn về các yếu tố phong thủy cụ thể của Lăng Trường Diên, đặc biệt là so sánh với các lăng chúa khác, có thể mang lại những hiểu biết mới về quan niệm kiến trúc và tín ngưỡng của triều đại này.

Nhìn chung, Lăng Trường Diên không chỉ là một công trình kiến trúc cổ kính mà còn là một minh chứng sống động cho một giai đoạn lịch sử đầy biến động, nơi Nguyễn Phúc Lan đã đóng vai trò then chốt trong việc củng cố và phát triển Đàng Trong, đặt nền móng cho vương triều Nguyễn sau này.

Xin theo dõi tiếp bài 4. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.



Xem chi tiết…

BÀI 2. LĂNG CÁC CHÚA NGUYỄN. Lăng Trường Diễn: Tức lăng của Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635).

7/22/2025 |

 Chấp bút cho loại bài : CÁC LĂNG CHÚA NGUYỄN.

BÀI 2. LĂNG CÁC CHÚA NGUYỄN.
Lăng Trường Diễn: Tức lăng của Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635).





1/ GIỚI THIỆU.
Từ nhiều năm trước, Điện bà Tây Ninh đã có nhiều lần ghé thăm Thành phố Huế, nhưng chỉ đến năm 2020 mới có chuyến điền dã thực sự khảo sát các lăng mộ của triều Nguyễn.Điện bà Tây Ninh đã có loạt bài viết trên blogspot của mình.Hiện nay, với khá nhiều tư liệu thu thập trong chuyến điền dã năm 2025, Điện bà Tây Ninh mong muốn chuyển sang dạng video trên YouTube để phục vụ quý vị khán giả và lưu giữ nguồn tư liệu cho sau này.Trong loạt bài viết này, Điện bà Tây Ninh có sử dụng tư liệu từ tập "LĂNG MỘ HOÀNG GIA THỜI NGUYỄN TẠI HUẾ" của Tiến sĩ Phan Thanh Hải và một số tài liệu khác.Các ảnh được sử dụng là của Điện bà Tây Ninh trong chuyến điền dã năm 2025 và một số ảnh sưu tầm trên internet. Xin trân trọng cảm ơn các tác giả. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Lăng mộ hoàng gia triều Nguyễn là một trong những bộ phận quan trọng trong tổng thể kiến trúc kinh đô Huế - Di sản văn hóa thế giới được UNESCO tôn vinh từ năm 1993.Khi nhắc đến Huế, người ta không chỉ nghĩ đến thành trì, cung điện, đàn miếu, chùa quán mà còn nghĩ ngay đến các khu lăng tẩm rộng lớn của các vua Nguyễn, những công trình kiến trúc đạt đến đỉnh cao của nghệ thuật truyền thống và sự hài hòa với tự nhiên.
Các công trình kiến trúc này là "tác phẩm của những người dân lao động và những người thợ thủ công khéo tay nhất trong nước, biểu hiện những biến tấu độc đáo trên một chủ đề thống nhất.Mỗi lăng vua, với tính cách riêng biệt, là một thành tựu tuyệt mỹ của nền kiến trúc cảnh vật hóa, và mỗi lăng tẩm đều khơi gợi trong cảm xúc của khách tham quan một âm vang đặc biệt.Chẳng hạn, "Lăng Gia Long giữa một khu rừng thiên nhiên bao la gợi lên một ấn tượng hùng tráng và thanh thản; lăng Minh Mạng đầy vẻ trang nghiêm, và lăng Tự Đức gợi cho khách du ngoạn hồn êm thơ mộng.
Vì là một đối tượng quan trọng, lăng tẩm triều Nguyễn đã được nhiều nhà nghiên cứu quan tâm tìm hiểu từ xưa đến nay.Tuy nhiên, vẫn còn thiếu một công trình nghiên cứu tổng thể, nhìn nhận và đánh giá một cách toàn diện về hệ thống kiến trúc độc đáo này.Khảo cứu dưới đây sẽ cố gắng khắc phục khiếm khuyết trên, tuy nhiên, trong khuôn khổ một bài viết, tác giả chỉ cố gắng đề cập những vấn đề cơ bản và chung nhất.
Nguồn tư liệu chính mà bài viết dựa vào chủ yếu là các tư liệu do triều Nguyễn biên soạn, bao gồm: *Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ* (của Nội Các), *Đại Nam nhất thống chí*, *Đại Nam thực lục*, *Đại Nam liệt truyện* và *Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ tục biên* (của Quốc Sử quán), cùng các văn bia tại các khu lăng tẩm triều Nguyễn.Ngoài ra, tác giả có tham khảo thêm các nghiên cứu của các học giả người Pháp đăng tải trên tập san của Hội Người Yêu Huế Xưa (Bulletin des Amis du Vieux Hué-BAVH) cùng một số công trình nghiên cứu của các học giả Việt Nam từ đầu thế kỷ 20 đến nay.
2/ Giới thiệu về Loạt bài nghiên cứu lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế.
Hệ thống lăng mộ các Chúa Nguyễn tại Huế, bao gồm mười lăng tiêu biểu như Lăng Trường Cơ (Thái Tổ Gia Dụ Hoàng Đế Nguyễn Hoàng), Lăng Trường Diễn (Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế Nguyễn Phúc Nguyên), Lăng Trường Diên (Thần Tôn Hiếu Chiêu Hoàng Đế Nguyễn Phúc Lan), Lăng Trường Hưng (Thái Tôn Hiếu Triết Hoàng Đế Nguyễn Phúc Tần), Lăng Trường Mậu (Anh Tôn Hiếu Nghĩa Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thái), Lăng Trường Thanh (Hiển Tôn Hiếu Minh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chu), Lăng Trường Phong (Túc Tôn Hiếu Ninh Hoàng Đế Nguyễn Phúc Chú), Lăng Trường Thái (Thế Tôn Hiếu Vũ Hoàng Đế Nguyễn Phúc Khoát), Lăng Trường Thiệu (Duệ Tôn Hiếu Định Hoàng Đế Nguyễn Phúc Thuần), và Lăng Cơ Thánh (Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế Nguyễn Phúc Luân), là một di sản kiến trúc và văn hóa độc đáo. Các lăng mộ này không chỉ phản ánh sâu sắc lịch sử, phong thủy và nghệ thuật xây dựng của thời kỳ các Chúa Nguyễn (1558–1775) mà còn mang trong mình những dấu ấn bi tráng của các cuộc chiến tranh và biến động lịch sử.
Loạt bài nghiên cứu này được xây dựng nhằm phân tích chuyên sâu các khía cạnh lịch sử, phong thủy, đặc điểm kiến trúc chung và riêng, quá trình bảo quản, và đặc biệt là tác động của các cuộc chiến, bao gồm sự phá hủy liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ. Qua đó, chúng tôi mong muốn làm nổi bật giá trị văn hóa và lịch sử của các lăng trong bối cảnh triều đại Nguyễn, cũng như khám phá ảnh hưởng sâu rộng từ văn hóa Trung Hoa trong tư duy kiến trúc lăng mộ Việt Nam.
3/ Hoàn cảnh lịch sử và Quá trình hình thành.
Các lăng mộ được xây dựng trong bối cảnh các Chúa Nguyễn không ngừng thiết lập và củng cố quyền lực tại Đàng Trong, dần biến Huế thành trung tâm chính trị và văn hóa của vùng đất này. Từ cuối thế kỷ 16 đến giữa thế kỷ 18, các Chúa Nguyễn không chỉ chú trọng xây dựng kinh đô mà còn đặc biệt quan tâm đến việc quy hoạch các lăng tẩm cho mình và tổ tiên.Điều này phản ánh sâu sắc quan niệm "sinh kí tử quy" (sống gửi, thác về), một triết lý vốn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Trung Hoa, nơi lăng mộ được coi là ngôi nhà vĩnh hằng ở thế giới bên kia.
Sau những biến động lịch sử và sự sụp đổ của triều đại Tây Sơn, khi Nguyễn Ánh lên ngôi và lập ra nhà Nguyễn, các lăng mộ của tổ tiên đã được tái xây dựng và tu bổ một cách đồng bộ.Cụ thể, các đợt trùng kiến lớn diễn ra vào đầu thời Gia Long (trong 2 năm 1808–1809), sau đó là các đợt tu sửa vào năm Minh Mạng 21 (1840) và đầu thời Thiệu Trị (1841. Điều này không chỉ thể hiện sự kế thừa và phát triển trong tư duy kiến trúc lăng mộ mà còn là nỗ lực của nhà Nguyễn nhằm khẳng định lại tính chính danh và sự tôn kính đối với các vị Chúa đã đặt nền móng cho vương triều.
4/ Tính chất phong thủy đặc trưng.
Mặc dù quy mô nhỏ hơn và cách thức xây dựng cũng đơn giản hơn nhiều so với lăng tẩm các vua Nguyễn về sau, nhưng lăng mộ các chúa lại có vị trí rất lý tưởng và hoàn toàn tuân thủ các quy tắc về phong thủy địa lý.
Địa thế : Các lăng mộ đều tọa lạc trên các đồi cao, có núi dựa lưng làm "hậu chẩm" vững chãi.
Thủy tụ : Phía trước lăng đều có hồ nước, khe suối hoặc đồng ruộng, tạo thành "tụ thủy" – nơi tích tụ sinh khí, mang lại thịnh vượng.
Minh đường : "Minh đường" của lăng thoáng rộng, được che chắn bởi bình phong tự nhiên là núi, đảm bảo sự kín đáo và cân bằng năng lượng.
Tay ngai : Hai bên lăng đều có núi chầu về, tạo thế "tay ngai" hay còn gọi là "Tả Long, Hữu Hổ" – biểu tượng của sự uy quyền và bảo vệ.
Đặc biệt, hướng của các lăng rất phong phú chứ không chỉ tuân theo nguyên tắc "Nam diện" (xoay mặt về hướng nam) của đại đa số các công trình kiến trúc (cả kiến trúc nhà cửa lẫn kiến trúc lăng mộ) thời vua Nguyễn về sau. .Đây là điều hết sức lý thú đối với những ai muốn tìm hiểu phong thủy thời Nguyễn.Vị trí tương đối xa nhau và cách trung tâm Huế khá xa của các lăng chúa cũng chứng tỏ người xưa đã bỏ rất nhiều công sức cho việc tìm kiếm mảnh đất làm "Sinh phần" cho các chúa Nguyễn.
5/ Đặc điểm kiến trúc chung và riêng.
Về mặt kiến trúc, hệ thống lăng mộ các Chúa Nguyễn cho thấy sự tương đồng rõ rệt về quy mô và kiểu thức xây dựng.Mỗi lăng mộ đều có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc: vòng ngoài thường được xây bằng đá bazan nhưng phần mũ thành xây bằng gạch vồ, trong khi vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch (trừ lăng Trường Diễn.Chiều cao của các vòng thành tương ứng đều như nhau, dù hiện tại trên thực tế không hẳn như vậy.
Phần mộ được xây thấp, phẳng với hai tầng, theo lối giật cấp.Trước mộ có hương án, và sau cổng có bình phong trang trí long mã và rồng.Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, thường được ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.Sự đồng nhất này rất dễ hiểu vì tất cả các lăng trên đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời điểm gần tương tự nhau dưới triều Nguyễn (Trùng kiến đầu thời Gia Long [trong 2 năm 1808-1809], tu sửa năm Minh Mạng 21 [1840] và đầu thời Thiệu Trị [1841. Tuy nhiên, dù có những đặc điểm chung, mỗi lăng cũng mang những nét riêng biệt tinh tế, phản ánh cá tính và thời kỳ của từng chúa, điều sẽ được phân tích chi tiết trong các bài viết cụ thể.
Quá trình bảo quản và Sự phá hủy dưới thời Tây Sơn.
Quá trình bảo quản các lăng mộ đã trải qua nhiều giai đoạn, từ các đợt trùng tu lớn dưới triều Nguyễn đến những nỗ lực hiện đại nhằm duy trì di sản này. Tuy nhiên, các lăng mộ đã phải chịu ảnh hưởng nặng nề từ thời kỳ Tây Sơn, đặc biệt liên quan đến Quang Trung Nguyễn Huệ.
Theo một số nguồn sử liệu, đặc biệt từ *Đại Nam thực lục* và các ghi chép của nhà Nguyễn, Quang Trung được cho là đã ra lệnh phá hủy các lăng mộ của tám đời Chúa Nguyễn, bao gồm việc đào bới và quăng hài cốt xuống vực. Hành động này được giải thích là nhằm triệt tiêu "khí tốt" của các lăng, vốn được tin là mang lại sự trỗi dậy của nhà Nguyễn, và cũng là sự trả đũa ác liệt trong bối cảnh xung đột sâu sắc giữa Tây Sơn và nhà Nguyễn. Nổi bật là trường hợp Lăng Cơ Thánh (Hưng Tổ Hiếu Khang Hoàng Đế Nguyễn Phúc Luân, thân sinh vua Gia Long) ở Cư Hóa, nơi Đô đốc Nguyễn Văn Ngũ được cho là đã đào hài cốt và vứt xuống vực. Tuy nhiên, sử liệu cũng ghi nhận rằng người dân địa phương, như Nguyễn Ngọc Huyên cùng các con, đã bí mật thu hồi và giấu hài cốt để bảo vệ.
Mặc dù vậy, một số ý kiến hiện đại cho rằng các ghi chép này có thể mang tính tuyên truyền của nhà Nguyễn nhằm bôi nhọ Tây Sơn, thiếu bằng chứng xác thực độc lập. Việc phá hoại, nếu có, cũng có thể do binh lính Tây Sơn, bao gồm một số hải tặc, gây ra trong bối cảnh binh biến và chiến tranh loạn lạc, chứ không hẳn là lệnh trực tiếp từ Quang Trung. Dù vậy, hành động này, nếu có thật, phản ánh sự xung đột quyết liệt và thù địch cao độ giữa hai thế lực.
Tác động của các cuộc chiến và Giá trị di sản.
Các cuộc chiến dưới thời Tây Sơn, đặc biệt trong giai đoạn 1771–1792, không chỉ gây tổn thất nặng nề về người và của mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến các công trình văn hóa, bao gồm lăng mộ các Chúa Nguyễn. Sau khi chiếm Phú Xuân năm 1786, Nguyễn Huệ đã phá hủy nhiều công trình của quân Trịnh tại đây, và một số ghi chép cho rằng các lăng mộ nhà Nguyễn cũng bị ảnh hưởng trong giai đoạn này. Sự tàn phá không chỉ giới hạn ở lăng mộ mà còn lan rộng đến các khu vực đô thị như Hội An, vốn là trung tâm thương mại quốc tế dưới thời Chúa Nguyễn, bị suy giảm nghiêm trọng do chiến tranh liên miên. Những hành động này, dù có thể mang tính chiến lược nhằm làm suy yếu tinh thần và uy tín của nhà Nguyễn, đã để lại hậu quả lâu dài cho di sản văn hóa Đàng Trong.
Mặc dù chịu ảnh hưởng của thời gian, chiến tranh, và biến động lịch sử, các lăng mộ Chúa Nguyễn vẫn giữ được giá trị văn hóa và kiến trúc độc đáo, là minh chứng cho tài năng quy hoạch và xây dựng của người xưa. Loạt bài nghiên cứu này sẽ đi sâu vào từng lăng, phân tích bối cảnh lịch sử, ý nghĩa phong thủy, chi tiết kiến trúc, tác động của các cuộc chiến và sự phá hủy dưới thời Tây Sơn, cũng như các thách thức trong công tác bảo tồn. Đồng thời, nghiên cứu cũng sẽ so sánh với các lăng mộ thời Trung Hoa và các triều đại Việt Nam trước đó, góp phần làm sáng tỏ sự phát triển của kiến trúc lăng mộ Việt Nam trong bối cảnh lịch sử và văn hóa Đông Á. AT 1
2/Lăng Trường Diễn: Tức lăng của Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế - Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635.
Hy Tôn Hiếu Văn Hoàng Đế, tên húy là Nguyễn Phúc Nguyên (1563-1635), còn được biết đến với danh xưng Chúa Sãi, là vị chúa Nguyễn thứ hai của Đàng Trong, kế nghiệp chúa Tiên Nguyễn Hoàng. Ông là người đã đặt nền móng vững chắc cho cơ nghiệp độc lập của các chúa Nguyễn, mở đầu cho cuộc phân tranh Trịnh - Nguyễn kéo dài hơn 2 thế kỷ.
I. Đời sống và con người Nguyễn Phúc Nguyên.
Nguyễn Phúc Nguyên sinh ngày 16 tháng 8 năm 1563, là con thứ sáu của chúa Tiên Nguyễn Hoàng. Ông là người đầu tiên trong dòng dõi chúa Nguyễn mang họ kép Nguyễn Phúc. Từ nhỏ, Nguyễn Phúc Nguyên đã nổi tiếng thông minh và dũng lược. Năm 22 tuổi, ông chỉ huy một hạm đội phá tan hai chiến thuyền của người Nhật Bản xâm phạm ở Cửa Việt (Quảng Trị) và được khen là bậc “anh kiệt”. Năm 29 tuổi, ông được cử trấn thủ dinh Quảng Nam. Nguyễn Hoàng biết có thể trao phó nghiệp lớn cho ông.
Khi chúa Tiên Nguyễn Hoàng lâm bệnh nặng vào năm 1613, ông đã gọi Nguyễn Phúc Nguyên vào dặn dò về việc giữ gìn và phát triển cơ nghiệp ở Thuận - Quảng. Nguyễn Phúc Nguyên đã khóc và bái tạ lãnh mệnh, không phụ lòng tin của cha. Sau khi kế vị, ông được vua Lê Kính Tông sắc phong làm trấn thủ hai xứ Thuận Hóa, Quảng Nam, gia hàm Thái bảo, tước Quận công. Ông cũng được đình thần dâng thụy hiệu là Đại đô thống trấn Nam phương Tổng quốc chính Dực Thiện Tuy Du Thụy Dương vương.
Nguyễn Phúc Nguyên được người đời xưng tụng là chúa Sãi, chúa Phật bởi tấm lòng từ bi, bác ái. Ông thích tìm hiểu về đạo Phật và cho tu sửa nhiều chùa chiền, tích đức cho con cháu sau này. Ông được dân chúng yêu quý, quan tâm, và lo cho nhân dân.
II. Sự điều hành đất nước và các chính sách lớn.
Dưới thời cai trị của Nguyễn Phúc Nguyên (1613-1635), nền kinh tế và quân sự Đàng Trong phát triển mạnh mẽ và ổn định. Ông đã thực hiện nhiều chính sách quan trọng nhằm củng cố quyền lực, mở rộng lãnh thổ và phát triển kinh tế cho xứ Đàng Trong.
1. Cải cách hành chính:
Trong các năm 1614 và 1615, ông tổ chức lại việc cai trị, đặt ra tam ti (Xá ti, Tả ban và Hữu ban) tại Chính dinh để giúp chúa chăm lo việc chính sự. Xá ti trông coi việc từ tụng, văn án; đứng đầu là quan Đô tri và Ký lục. Ông cũng định quy chế các chức vụ ở phủ, huyện, và phân chia ruộng đất ở thôn xã. Việc này thay thế thiết chế của nhà Lê (Đô ty, Thừa ty, Hiến ty) và xây dựng thiết chế riêng, khẳng định khát vọng "thoát ly" khỏi chính quyền Lê - Trịnh ở Đàng Ngoài.
2. Chính sách đối ngoại và quốc phòng:
Khi quyền lực nhà Lê suy yếu và họ Trịnh âm thầm chi phối đất nước, Nguyễn Phúc Nguyên đã hiện thực hóa mạnh mẽ khát vọng độc lập của mình. Ông không nộp thuế cống cho chúa Trịnh và không về chầu triều đình Lê - Trịnh, thậm chí còn trả lại sắc chỉ của vua Lê.
Để phòng ngự quân Trịnh, ông đã giao cho Đào Duy Từ, một nhân tài kiệt xuất được Trần Đức Hòa tiến cử, xây dựng đại công trình phòng thủ Lũy Thầy ở Đồng Hới, Quảng Bình. Đào Duy Từ cũng bày kế sách cho chúa Nguyễn trả lại sắc phong của vua Lê, không chịu nộp thuế cống cho chúa Trịnh.
3. Phát triển kinh tế:
Chúa Nguyễn Phúc Nguyên đã mở rộng quan hệ giao thương với nước ngoài, thúc đẩy kinh tế hàng hóa phát triển, xây dựng Hội An trở thành thương cảng quốc tế sầm uất bậc nhất thời bấy giờ. Ông còn được biết đến với tư tưởng tự do thương mại, cho phép tàu buôn nước ngoài tự do đi lại và vô cùng trọng thị các thương nhân, thậm chí gả con gái cho một nhà buôn Nhật Bản.
Ông đã đặt ra nhiều loại thuế để tăng nguồn thu cho chính quyền:
Thuế đinh: Chia dân chúng thành 8 hạng và đánh thuế mỗi hạng bằng tiền, từ hai quan đến năm quan.
Thuế ruộng: Sau vụ gặt chính, quan lại đến từng địa phương khám rồi mới định hạng ruộng để đánh thuế.
Thuế mỏ và thương chính: Các mỏ vàng ở Thuận Hóa, Quảng Nam; mỏ bạc ở Quảng Ngãi; mỏ sắt ở Bố Chính đem lại nguồn thu lớn.
Thuế nhập cảng và xuất cảng: Dành cho tàu bè ngoại quốc, ví dụ tàu từ Thượng Hải, Quảng Đông nộp 3.000 quan khi tới và 1/10 lúc trở ra; tàu từ Ma Cao, Nhật Bản nộp 4.000 quan; tàu các nước Tây phương nộp gấp đôi.
4. Chính sách văn hóa - xã hội:
Nguyễn Phúc Nguyên rất trọng dụng hiền tài, ngoài Đào Duy Từ, ông còn tập hợp được nhiều người tài khác như Nguyễn Hữu Dật, Nguyễn Hữu Tiến.
Đối với tôn giáo, ông chú trọng phát triển Phật giáo Đại thừa, cho xây dựng và trùng tu nhiều chùa am. Các chúa Nguyễn cũng có chính sách phát triển Nho giáo, dựng Đàn Nam Giao, Đàn Xã Tắc.
III. Cái chết và lăng mộ.
Chúa Sãi Nguyễn Phúc Nguyên qua đời vào ngày 19 tháng 11 năm 1635, hưởng thọ 73 tuổi. Sau khi ông mất, thế tử Nhân Lộc hầu Nguyễn Phúc Lan lên kế nghiệp, tức Thượng vương.
Ban đầu, ông được an táng tại Sơn Phận, huyện Quảng Điền, sau đó cải táng về vùng núi Hải Cát, Hương Trà, Thừa Thiên. Tên lăng là Trường Diễn. Hiện nay, Lăng Trường Diễn nằm ở thôn Hải Cát, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà, thuộc phía tả ngạn sông Hương, cách bờ sông khoảng 350m và cách trung tâm thành phố Huế 6km về phía tây nam. Lăng xoay về phía nam.
Lăng Trường Diễn thuộc địa phận "núi xã Hải Cát, huyện Hương Trà", nay là thôn Hải Cát, xã Hương Thọ, huyện Hương Trà.Trước kia, lăng ở Sơn Phận, huyện Quảng Điền, sau mới dời về vị trí hiện tại.Lăng nằm ở phía tả ngạn sông Hương, cách bờ sông khoảng 350m, cách trung tâm thành phố Huế 6 km đường chim bay về phía tây nam.Lăng xoay về phía nam.
Lăng Trường Diễn cũng gồm hai vòng tường thành, mô thức và vật liệu xây dựng tương tự như lăng Trường Cơ.Tuy nhiên, vòng thành trong của lăng Trường Diễn cũng được xây bằng đá bazan, phần mũ xây gạch vồ.Vòng ngoài có chu vi "28 trượng 4 thước 2 tấc" (120,5 m), cao "6 thước 3 tấc" (250 cm.Vòng trong có chu vi "15 trượng 7 thước 6 tấc" (66,9 m), thành cao "5 thước" (202 cm.
Phần mộ cũng được xây 2 bậc, kiểu thức tương tự như mộ lăng Trường Cơ.
Tầng 1: rộng 210 cm, dài 322 cm, cao 17 cm.
Tầng 2: rộng 259 cm, dài 372 cm, cao 23 cm.
Hương án trước mộ xây thấp.Bình phong hiện không còn thấy trang trí.
Nhận xét chung về lăng mộ các Chúa Nguyễn.
Nhìn chung, về mặt quy mô và kiểu thức xây dựng, hệ thống lăng mộ các chúa Nguyễn đều tương tự như nhau.Mỗi lăng mộ đều có hai vòng thành hình chữ nhật bao bọc, vòng ngoài xây bằng đá bazan nhưng phần mũ thành xây bằng gạch vồ, vòng trong xây hoàn toàn bằng gạch (trừ lăng Trường Diễn.Chiều cao của các vòng thành tương ứng đều như nhau (dù hiện tại trên thực tế không hẳn như vậy.Phần mộ đều xây thấp, phẳng với 2 tầng, xây theo lối giật cấp.Trước mộ có hương án, sau cổng có bình phong trang trí long mã và rồng .Sau lưng mộ cũng có bình phong trang trí rồng cùng kiểu, ghép nổi mảnh sành sứ hoặc đắp nổi vôi vữa.Sự giống nhau này cũng rất dễ hiểu vì tất cả các lăng trên đều được tái xây dựng và tu bổ trong các thời điểm gần tương tự như nhau (Trùng kiến đầu thời Gia Long [trong 2 năm 1808-1809], tu sửa năm Minh Mạng 21 [1840] và đầu thời Thiệu Trị .
Tuy quy mô nhỏ hơn, cách thức xây dựng cũng đơn giản hơn nhiều so với lăng các vua Nguyễn về sau, nhưng lăng mộ các chúa đều có vị trí rất lý tưởng và hoàn toàn tuân thủ các quy tắc về phong thủy địa lý. Điều này thể hiện qua những đặc điểm chung dưới đây:
Các lăng mộ đều tọa lạc trên đồi cao, có núi dựa lưng, trước mặt đều có hồ nước, khe suối hoặc đồng ruộng làm “tụ thủy.
Minh đường” của lăng thoáng rộng và có bình phong là núi tự nhiên che chắn.
Hai bên đều có núi chầu về làm thế “tay ngai” (Tả Long, Hữu Hổ).Các lăng chúa ở vị trí tương đối xa nhau và đều cách trung tâm Huế khá xa.Điều này chứng tỏ người xưa đã bỏ rất nhiều công sức cho việc tìm kiếm mảnh đất làm “Sinh phần” cho các chúa Nguyễn.
Hướng của các lăng rất phong phú chứ không chỉ tuân theo nguyên tắc “Nam diện” (xoay mặt về hướng nam) của đại đa số các công trình kiến trúc (cả kiến trúc nhà cửa lẫn kiến trúc lăng mộ) thời vua Nguyễn về sau.Đây là điều hết sức lý thú đối với những ai muốn tìm hiểu phong thủy thời Nguyễn.
So sánh với lăng tẩm Việt Nam.
Trong lịch sử lăng mộ đế vương Việt Nam, kiến trúc lăng tẩm triều Nguyễn đã đạt đến đỉnh cao và có phong cách riêng.So với lăng tẩm các triều đại trước, lăng tẩm thời Nguyễn vượt trội về quy mô, thể lượng kiến trúc và cả không gian cảnh quan bao quanh khu vực (được xem như bối cảnh nền rất quan trọng của khu lăng.Các khu lăng của vua Nguyễn đầu triều đều rộng hàng trăm héc-ta, thậm chí lăng Gia Long rộng đến 2.875 héc-ta, và đều tạo nên những chỉnh thể kiến trúc hoàn chỉnh, đặc biệt hòa nhập với môi trường tự nhiên.Bố cục và hình thức thể hiện của lăng tẩm triều Nguyễn cũng phong phú, chứ không nhất quán theo một khuôn mẫu, mỗi khu lăng đều có phong cách riêng và thể hiện được cá tính của chủ nhân.Một điểm nổi bật nữa của lăng tẩm triều Nguyễn là sự gắn kết thống nhất của chúng đối với Kinh thành và các công trình kiến trúc khác ở phía Đông trong một quy hoạch thống nhất mà sông Hương đóng vai trò là trục nối kết.Lăng tẩm các triều đại trước của Việt Nam như thời Trần, Lê đều được quy hoạch và xây dựng ở quê hương của họ, đều cách xa kinh đô.
So sánh với lăng tẩm Trung Quốc.
Nhìn trên tổng thể, lăng tẩm triều Nguyễn chịu ảnh hưởng khá rõ của kiến trúc lăng tẩm triều Minh của Trung Quốc.Điều này có nguyên nhân sâu xa về chính trị, văn hóa.Mặc dù triều Nguyễn thành lập tương đương với thời kỳ phồn thịnh của triều Thanh, nhưng trong tư tưởng và tâm lý, họ vẫn xem Thanh triều là người ngoại tộc, không chính thống, chỉ thừa nhận văn hóa và sự ảnh hưởng của triều Minh.Chính vì vậy, từ kiến trúc cung điện đến đàn miếu, lăng tẩm… triều Nguyễn cũng noi theo các điển lệ của Minh triều.Riêng về kiến trúc lăng tẩm, sự ảnh hưởng này có thể thấy rõ qua cách tổ hợp kiến trúc lăng thành 3 phần căn cứ vào 3 công năng cơ bản: an táng, tế tự và quản lý.Lăng Gia Long từ cách đặt tên đến cách quy hoạch tổng thể có nhiều nét tương đồng với khu Thập Tam Lăng ở Bắc Kinh.Tuy nhiên, bố cục của lăng Minh Mạng mới ảnh hưởng sâu sắc kiểu bố cục lăng hoàng đế triều Minh, từ tên gọi đến cách tổ hợp 2 phần Lăng - Tẩm trên một trục thống nhất.Tất nhiên, về chi tiết thì lăng Minh Mạng có những điểm khác, như việc tách Minh Lâu xa khỏi Bảo thành, và nhất là sự xuất hiện của yếu tố nước (với thể lượng lớn) trong lăng.
Kết luận.
Lăng tẩm hoàng gia thời Nguyễn là một hệ thống kiến trúc có vị trí đặc biệt quan trọng trong quần thể kiến trúc cung đình Huế, một di sản văn hóa đặc biệt đã được UNESCO tôn vinh là Di sản Văn hóa Thế giới.Tiếp thu những giá trị truyền thống trong kiến trúc lăng mộ Việt Nam, kiến trúc lăng tẩm thời Nguyễn đã có những bước phát triển vượt bậc và thể hiện sự sáng tạo phong phú, phù hợp với điều kiện tự nhiên của vùng đất Huế.Chính vì vậy, lăng tẩm Huế có một phong cách rất riêng và đạt đến trình độ rất cao.
Về quy mô kiến trúc, lăng tẩm thời Nguyễn cũng có sự phát triển vượt bậc, mỗi khu lăng là một chỉnh thể kiến trúc hoành tráng, vượt xa so với các thời kỳ trước.Bố cục lăng tẩm khá phong phú trong một phong cách đồng nhất.Tuy nhiên, vật liệu kiến trúc của lăng tẩm trong giai đoạn muộn đã chịu ảnh hưởng sâu sắc của văn minh phương Tây, thể hiện rõ tính chuyển giao của thời kỳ lịch sử đặc biệt này.
Nhìn trong sự so sánh, lăng tẩm Huế chịu ảnh hưởng khá rõ phong cách lăng tẩm thời Minh của Trung Quốc nhưng vẫn có những sáng tạo độc đáo để làm nổi bật lên tính chất phương Nam của mình.
Dù đã được quan tâm nghiên cứu từ lâu nhưng vẫn còn rất nhiều vấn đề xung quanh kiến trúc, mỹ thuật, những yếu tố văn hóa liên quan… của lăng tẩm thời Nguyễn cần phải tìm hiểu nghiên cứu để bổ khuyết, nhất là việc nghiên cứu trong sự so sánh rộng rãi và đầy đủ hơn so với lăng tẩm các nước trong khu vực ảnh hưởng văn hóa Nho giáo.
Xin theo dõi tiếp bài 3 : Lăng Trường Diên (chúa Nguyễn Phúc Lan). Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Thân ái. Điện bà Tây Ninh.
Xem chi tiết…

THỐNG KÊ TRUY CẬP

LỊCH ÂM DƯƠNG

NHẮN TIN NHANH

Tên

Email *

Thông báo *